Hyundai Custin 1.5 lít Tiêu Chuẩn là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe gia đình với một sự cân bằng tốt giữa hiệu suất, công nghệ, và giá trị. Hyundai Custin 1.5 lít Tiêu Chuẩn thực sự gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế ngoại thất tinh tế và nội thất rộng rãi, phản ánh sự chú trọng của Hyundai đến cả thẩm mỹ lẫn tính năng sử dụng
Giá lăn bánh Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
Giá lăn bánh Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn ở Tỉnh
STT | Giá Lăn Bánh | Tỉnh |
1 | Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn | 850,000,000 |
2 | Thuế trước bạ 10% | 85,000,000 |
3 | Phí đăng kiểm | 90,000 |
4 | Phí đường bộ | 1,560,000 |
5 | Bảo hiểm TNDS | 943,400 |
6 | Biển số | 1,000,000 |
7 | Dịch vụ | 3,000,000 |
Tổng cộng | 941,593,400 |
Giá lăn bánh nhìn chung của các tỉnh như: An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Nai, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Lâm Đồng, Long An, Ninh Thuận, Sóc Trăng, Tây Ninh, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long…
Giá lăn bánh Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn ở Hồ Chí Minh
STT | Giá Lăn Bánh | Hồ Chí Minh |
1 | Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn | 850,000,000 |
2 | Thuế trước bạ 10% | 85,000,000 |
3 | Phí đăng kiểm | 90,000 |
4 | Phí đường bộ | 1,560,000 |
5 | Bảo hiểm TNDS | 943,400 |
6 | Biển số | 20,000,000 |
7 | Dịch vụ | 3,000,000 |
Tổng cộng | 960,593,400 |
Giá lăn bánh nhìn chung của các quận huyện tại Hồ Chí Minh như: Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 9, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Thủ Đức, Bình Thạnh, Bình Tân, Gò Vấp, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú…
Giá lăn bánh Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn ở Hà Nội
STT | Giá Lăn Bánh | Hà Nội |
1 | Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn | 850,000,000 |
2 | Thuế trước bạ 12% | 102,000,000 |
3 | Phí đăng kiểm | 90,000 |
4 | Phí đường bộ | 1,560,000 |
5 | Bảo hiểm TNDS | 943,400 |
6 | Biển số | 20,000,000 |
7 | Dịch vụ | 3,000,000 |
Tổng cộng | 977,593,400 |
Giá lăn bánh nhìn chung của các quận huyện tại Hà Nội như: Ba Đình, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Tây Hồ, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Bắc Thăng Long, Hà Đông, Sơn Tây, Ba Vì, Phúc Thọ, Đan Phượng, Hoài Đức, Quốc Oai, Thạch Thất, Chương Mỹ, Thanh Oai, Thường Tín, Phú Xuyên, Ứng Hòa, Mỹ Đức, Gia Lâm, Đông Anh, Sóc Sơn, Thanh Trì, Mê Linh
Hyundai Custin 2024 phiên bản 1.5L Tiêu Chuẩn cung cấp một sự kết hợp hài hòa giữa công nghệ, an toàn, và hiệu suất, phù hợp với những ai tìm kiếm một chiếc xe đa dụng với chi phí hợp lý. Đánh giá chi tiết của phiên bản này bao gồm:
Thiết kế kích thước và kiểu dáng Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
- Kích thước và Chiều dài cơ sở: Với kích thước tổng thể là 4950 x 1850 x 1725 mm và chiều dài cơ sở 3055 mm, Custin cung cấp không gian rộng rãi cho hành khách và hành lý.
- Động cơ Smartstream 1.5T-GDI: Cung cấp công suất 170 mã lực và mô-men xoắn 253 Nm, đem lại sự cân bằng tốt giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hộp số 8AT và Hệ thống dẫn động FWD: Đảm bảo trải nghiệm lái mượt mà và hiệu quả về nhiên liệu.
Ngoại thất và Tiện nghi Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
- Các tính năng chiếu sáng LED hiện đại: Tăng cường tầm nhìn và sự an toàn khi lái xe.
- Màn hình giải trí 10.4 inch và màn hình thông tin 4.2 inch TFT LCD: Cung cấp thông tin và giải trí tốt cho hành khách.
- Hệ thống điều hoà tự động và cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau: Đảm bảo sự thoải mái cho tất cả hành khách.
An toàn Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
- Chống bó cứng phanh (ABS) và Hệ thống cân bằng điện tử (ESC): Các tính năng này giúp duy trì sự ổn định và kiểm soát xe trong các tình huống khẩn cấp.
- Camera lùi và các cảm biến phía trước/sau: Tăng cường khả năng quan sát xung quanh xe, giúp đỗ xe an toàn hơn.
- Phanh tay điện tử EPB và Auto hold: Cung cấp sự tiện lợi và an toàn khi dừng và khởi hành trên dốc.
Kết Luận Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn là một lựa chọn giá trị tốt cho những người tìm kiếm một chiếc xe gia đình rộng rãi, thoải mái, và an toàn, đặc biệt nếu bạn đánh giá cao tính năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu mà không cần quá nhiều tính năng an toàn tiên tiến. Tuy nhiên, sự thiếu vắng một số tính năng an toàn cao cấp như hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo va chạm có thể là nhược điểm đối với một số người dùng. Do đó, nếu những tính năng này là quan trọng đối với bạn, có thể cần xem xét các phiên bản cao cấp hơn hoặc các đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc
Thông số kỹ thuật Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
Thông số kỹ thuật | 1.5 T Tiêu Chuẩn |
Kích thước tổng thể (DxRXC)(mm) | 4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Động cơ | Smartstream 1.5T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 170 / 5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 253/1500-4000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 58 |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | 225/60R17 |
Thông số Ngoại Thất Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
Ngoại Thất | 1.5 T Tiêu Chuẩn |
Ðèn chiếu sáng | LED |
Kích thước vành xe | Hợp kim 17 inch |
Ðèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn pha tự động bật tắt | Có |
Đèn xi nhan trên gương | Có |
Ăng ten vây cá mập | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện , gập điện , có sấy | Có |
Ðèn hậu dạng LED | Có |
Lưới tản nhiệt mạ Chrome | Có |
Ốp hốc lốp | Màu đen |
Cửa sổ trời đôi | Không |
Đèn bậc cửa | Không |
Thông số Nội thất và tiện nghi Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
Nội thất và tiện nghi | 1.5 T Tiêu Chuẩn |
Ghế da | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Màn hình giải trí | 10.4 inch |
Màn hình thông tin | 4.2 inch TFT LCD |
Hệ thống loa | 4 |
Cần số dạng nút bấm | Có |
Hàng ghế trước chỉnh điện | Ghế lái |
Nhớ vị trí ghế lái | Không |
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng | Không |
Của sổ chỉnh điện 1 chạm | Ghế lái |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước | Không |
Làm mát và sưởi hàng ghế sau | Không |
Sạc không dây ở 2 hàng ghế | Không |
Cửa trượt thông minh | Phía hành khách |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 | Không |
Hệ thống điều hoà tự động | Có |
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau | Có |
Cốp điện thông minh | Không |
Kiểm soát hành trình Cruise control | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise control | Không |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có |
Chìa khoá Smartkey và khởi động nút bấm | Có |
Thông số An Toàn Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
An toàn | 1.5 T Tiêu Chuẩn |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Cảm biến trước/sau | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera lùi | Có |
Camera 360° | Không |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA) | Không |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau ( ROA) | Không |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | Không |
Đèn pha tự động thích ứng (AHB) | Không |
Cảnh báo mất tập trung (DAW) | Không |
Số túi khí | 4 |
Sách Hướng dẫn sử dụng Hyundai Custin 1.5 Tiêu Chuẩn
>>> Link tải: Sách Hướng dẫn sử dụng Hyundai Custin 1.5l tiêu chuẩn
>> Link Hướng dẫn dùng SmartKey (chìa khoá thông minh Hyundai)
>>> Link Hướng dẫn sử dụng xe Hyundai
Tải Catalogies Hyundai Custin 1.5 Tiêu Chuẩn
>>> Tải tại đây: Catalogies Hyundai Custin 1.5l Tiêu Chuẩn
Tải Catalogies Hyundai Custin 1.5L Tiêu Chuẩn
>>> Tải Download Catalogies tại đây <<<
Video Giá Lăn Bánh & Đánh giá Hyundai Custin
Mitvn –
gia đình đang cần tìm một mẫu xe nên lựa chọn và sàn lọc nhiều hãng thì cuối cùng chọn hyundai cho uy tín