Mitsubishi Xpander 2024 tiếp tục là một trong những lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe MPV hạng B, được nhiều gia đình lựa chọn nhờ vào sự kết hợp giữa giá trị thương hiệu, không gian nội thất rộng rãi, và tính năng tiết kiệm nhiên liệu.


Giá lăn bánh Mitsubishi Xpander 2024
Tên Xe Mitsubish Xpander 2024 | Giá Xe | Giá Lăn Bánh Tỉnh |
Giá Lăn Bánh HCM |
Giá Lăn Bánh Hà Nội |
Trả trước vay
(Bank 85%) |
Mitsubishi Xpander MT | 560 triệu | 622 triệu | 641 triệu | 652 triệu | 146 triệu |
Mitsubishi Xpander AT ECO | 598 triệu | 664 triệu | 683 triệu | 695 triệu | 156 triệu |
Mitsubishi Xpander Premium | 658 triệu | 730 triệu | 749 triệu | 762 triệu | 171 triệu |
Mitsubishi Xpander Cross | 698 triệu | 774 triệu | 793 triệu | 807 triệu | 181 triệu |
Dĩ nhiên, dưới đây là một phân tích về các loại thuế và phí mà bạn sẽ phải đối mặt khi mua Mitsubishi Xpander 2024, mà không bao gồm giá của xe:
Thuế trước bạ (10%): Được tính dựa trên giá trị của chiếc xe và phải trả khi đăng ký xe lần đầu tiên.
Phí đăng kiểm: Phí này được thu khi bạn đăng ký xe và được sử dụng để kiểm tra an toàn và môi trường của xe.
Phí đường bộ: Đây là một loại phí hàng năm phải trả để sử dụng đường bộ.
Bảo hiểm TNDS (Trách nhiệm dân sự): Bảo hiểm bắt buộc phải mua để bảo vệ bản thân và người khác trong trường hợp tai nạn giao thông.
Phí biển số: Phí này phải trả để có quyền sử dụng biển số đăng ký xe.
Dịch vụ: Có thể bao gồm các chi phí liên quan đến việc làm hồ sơ, giao xe, hoặc các dịch vụ khác liên quan đến việc mua xe.
Đây là các khoản thuế và phí bạn cần tính toán khi mua xe, bên cạnh giá của chiếc Mitsubishi Xpander 2024.
Ưu điểm Mitsubishi Xpander 2024
- Thương hiệu Nhật Bản, Bền Bỉ: Được biết đến với độ bền và độ tin cậy cao.
- Kiểu dáng trẻ trung, năng động: Thiết kế hiện đại và phá cách, thu hút khách hàng trẻ tuổi và các gia đình năng động.
- Giá thành hợp lý: Có sự đa dạng về mức giá, phù hợp với nhiều nhu cầu và khả năng tài chính khác nhau.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Một trong những điểm mạnh chính, giúp giảm chi phí đi lại hàng ngày.
- Nội thất rộng rãi: Không gian trong xe rộng rãi, thoải mái cho cả 7 hành khách, phù hợp với các gia đình lớn.
- Phụ kiện phong phú, khoảng sáng gầm cao nhất phân khúc: Dễ dàng tùy chỉnh và nâng cấp, tốt cho địa hình Việt Nam với nhiều con đường không bằng phẳng.


Nhược điểm Mitsubishi Xpander 2024
- Động cơ yếu: Mặc dù tiết kiệm nhiên liệu nhưng động cơ có phần yếu so với các đối thủ, có thể không đáp ứng được khi cần tăng tốc mạnh.
- Trang bị an toàn ít: Cần cải thiện thêm về các tính năng an toàn hiện đại để cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc.
- Cảm giác lái chưa thực sự tốt: Cần nâng cấp hệ thống treo và lái để tăng cảm giác lái tổng thể.
- Đèn pha dễ bám bẩn nằm vị trí thấp: Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng chiếu sáng, nhất là trong điều kiện thời tiết xấu.
- Cách âm chưa tốt: Các động âm từ động cơ và tiếng ồn bên ngoài có thể xâm nhập vào cabin, làm giảm sự thoải mái khi di chuyển.


Đối thủ cạnh tranh với Xpander 2024
Mitsubishi Xpander 2024 cạnh tranh trong phân khúc với các mẫu xe như Toyota Veloz Top, Honda HR-V, Hyundai Stargazer X, Suzuki XL7 và KIA Carens. Các đối thủ này cung cấp nhiều lựa chọn về kiểu dáng, công nghệ và giá cả, tạo ra một thị trường cạnh tranh mạnh mẽ.


Phong cách thiết kế Mitsubishi Xpander 2024
Trẻ trung, năng động, tươi mới: Phù hợp với nhu cầu của các gia đình hiện đại. Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield: Nhấn mạnh vào vẻ đẹp từ công năng, mang lại sự an toàn và bảo vệ cho hành khách.


Giá bán Xpander 2024
Giá bán của các phiên bản từ 560 triệu đến 698 triệu đồng, tạo nhiều lựa chọn cho khách hàng với các mức độ trang bị và tiện nghi khác nhau. Mitsubishi Xpander 2024 vẫn là một lựa chọn đáng giá trong phân khúc MPV hạng B, nhờ vào sự cân bằng giữa giá cả, tính năng và không gian rộng rãi, tuy nhiên cần lưu ý đến một số nhược điểm nếu cần một chiếc xe với hiệu suất cao hơn hoặc trang bị an toàn tiên tiến hơn.
Bảng giá niêm yết các phiên bản Mitsubishi Xpander 2024 | |
Mitsubishi Xpander MT | 560,000,000đ |
Mitsubishi Xpander AT ECO | 598,000,000đ |
Mitsubishi Xpander Premium | 658,000,000đ |
Mitsubishi Xpander Cross | 698,000,000đ |
Ngoại thất Mitsubishi Xpander 2024
Mitsubishi Xpander 2024 có thiết kế ngoại thất thể hiện rõ ràng phong cách thể thao và hiện đại, đi kèm với các tính năng cao cấp.


Lưới Tản Nhiệt và Đèn Pha
Đậm chất thể thao, lưới tản nhiệt và đèn kết hợp hầm hố, chắc chắn Lưới tản nhiệt được thiết kế với kiểu dáng lớn và ấn tượng, tạo cảm giác mạnh mẽ và chắc chắn. Điều này không chỉ cải thiện khả năng làm mát động cơ mà còn làm nổi bật phong cách thể thao của xe. Đèn pha hình T-Shape và đèn trước LED thấu kính hội tụ Đèn pha LED hình T-Shape mang lại vẻ ngoài hiện đại và đặc trưng cho Xpander. Công nghệ LED thấu kính hội tụ không chỉ cung cấp ánh sáng mạnh mẽ và tập trung mà còn tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ đèn.


Ngoại thất Mitsubishi Xpander | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED Projector | LED Projector |
Đèn định vị/ đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha & gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Halogen | Halogen | LED Projector |
Gương và Đèn Tích Hợp
Gương xe có khả năng gập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ giúp tăng khả năng nhận diện khi thay đổi làn đường, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người lái. Đèn chào mừng và chiếu sáng khi rời xe là những tính năng thực tế giúp người dùng dễ dàng di chuyển vào ban đêm và tạo sự chào đón ấm cúng khi mở cửa xe.


Thiết Kế Hông Xe và Mâm Xe
Hông xe gọn gàng mà nội thất vẫn rộng rãi thoải mái Thiết kế hông xe gọn gàng nhưng không làm giảm không gian nội thất rộng rãi, chứng tỏ kỹ thuật thiết kế tối ưu của Mitsubishi. Kiểu dáng thanh thoát nhờ đường gân dập nổi hông xe Đường gân dập nổi trên hông xe không chỉ tạo cảm giác kiểu dáng thanh thoát mà còn tăng cường độ cứng cho thân xe, giúp xe vận hành ổn định hơn.


Tay nắm cửa được mạ crôm, thêm vào vẻ sang trọng và tinh tế cho tổng thể ngoại thất xe. Mâm xe được thiết kế với 2 tông màu tạo điểm nhấn, phù hợp với tổng thể thiết kế hiện đại và năng động của xe.
Thiết Kế Đuôi Xe


Đuôi xe hình T-Shape chữ T, đồng bộ với cụm đèn trước
Thiết kế đuôi xe với hình dạng chữ T đồng bộ với đèn pha phía trước, mang lại một cái nhìn thống nhất và hài hòa cho toàn bộ xe.
Tổng kết, Mitsubishi Xpander 2024 thể hiện một thiết kế ngoại thất đẹp mắt, đậm chất thể thao với nhiều tính năng cao cấp, tối ưu cả về mặt thẩm mỹ và chức năng. Xe không chỉ thu hút người mua bởi vẻ ngoài hấp dẫn mà còn bởi sự tiện nghi và an toàn mà nó cung cấp, làm nó trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc MPV hạng B.
Kích thước Mitsubishi Xpander | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.475 x 1.750 x 1.700 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Nội thất Mitsubishi Xpander 2024


Mitsubishi Xpander 2024 có nội thất được thiết kế với mục tiêu mang lại sự thoải mái, tiện nghi, và sang trọng cho người dùng.
Không Gian và Thiết Kế
Nội thất Xpander 2024 được thiết kế tối giản nhưng không kém phần rộng rãi, tạo ra không gian thoáng đãng, dễ chịu cho người dùng, đặc biệt là trong những chuyến đi dài. Thiết kế Horizontal Axis rộng theo phương ngang Thiết kế này tận dụng tối đa chiều rộng của cabin, nhấn mạnh vào không gian rộng lớn và thoải mái cho cả hàng ghế trước và sau, tăng cường cảm giác mở và liền mạch trong xe.


Chất Liệu và Tiện Nghi


Ghế được bọc da với khả năng kháng nhiệt, giúp giảm sự hấp thụ nhiệt khi để xe dưới nắng, mang lại cảm giác mát mẻ và dễ chịu hơn cho người ngồi. Khoang hành lý rộng hàng đầu phân khúc Khoang hành lý rộng rãi giúp chứa được nhiều hành lý và đồ dùng, rất phù hợp cho các gia đình thường xuyên đi du lịch hoặc cần không gian để chở đồ. Tiện nghi ngăn để đồ trải khắp không gian xe Nhiều ngăn để đồ được thiết kế khéo léo trong cabin, tạo sự tiện lợi và ngăn nắp cho người sử dụng, giúp dễ dàng lưu trữ và truy cập các vật dụng cá nhân.
Linh Hoạt và Thực Dụng


Hàng ghế 2 và 3 dễ dàng gấp gọn linh hoạt
Ghế có thể gập linh hoạt, tạo không gian lớn hơn cho việc chở đồ cồng kềnh hoặc tùy chỉnh không gian ghế ngồi, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng.
Vô lăng 4 chấu bọc da sang trọng, tích hợp nút tuỳ chỉnh đa dạng
Vô lăng bọc da không chỉ tăng cảm giác sang trọng mà còn tích hợp các nút điều khiển tiện lợi, cho phép người lái dễ dàng thực hiện các thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng, từ đó tăng sự an toàn và thoải mái khi lái xe.
Nội thất của Mitsubishi Xpander 2024 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu về sự thoải mái, tiện nghi và sang trọng. Với những cải tiến về chất liệu, thiết kế, và tính năng, Xpander 2024 xứng đáng là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc MPV cho các gia đình.


Nội thất Mitsubishi Xpander | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu | Đen & Xanh Navy |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da – Tính năng hấp thụ nhiệt | Da – Tính năng hấp thụ nhiệt |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình 7 inch, Morroring | Màn hình 7 inch, Android Auto & Apple Carplay | Màn hình 9 inch, Android Auto & Apple Carplay | Màn hình Giải trí 9 inch, Android Auto & Apple Carplay. Màn hình hiển thị thông tin 8 inch |
Mitsubishi Xpander 2024 là một lựa chọn phổ biến cho cả gia đình và dịch vụ vận chuyển hành khách như Grab, Be, với những tính năng vận hành và thiết kế thích hợp cho cả hai mục đích sử dụng.
Mục đích sử dụng xe
Kinh doanh dịch vụ Grab, Be, Chở khách: Xpander 2024 có không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi, rất thích hợp để phục vụ nhu cầu chở khách. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng là một yếu tố quan trọng cho các dịch vụ này, giúp giảm chi phí vận hành.
Đi gia đình: đi chơi, du lịch, cắm trại: Không gian nội thất thoải mái và khả năng chứa đồ lớn của Xpander là lý tưởng cho các hoạt động gia đình như du lịch hoặc cắm trại, đảm bảo sự thoải mái cho cả gia đình trong những chuyến đi.
Vận hành Mitsubishi Xpander 2024


Khối động cơ hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ của Xpander được thiết kế để cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất và hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu, rất thích hợp cho cả việc sử dụng hàng ngày và các chuyến đi xa.
Vận hành mượt và êm ái: Xe cung cấp trải nghiệm lái êm ái, đặc biệt phù hợp với môi trường đô thị và đường trường. Tuy nhiên, khi chở đầy người, động cơ có thể có phần hụt hơi, điều này cần được cân nhắc nếu thường xuyên di chuyển với số lượng người lớn.


Cảm giác lái chân thật, đầm chắc: Xpander cung cấp cảm giác lái vững chãi, tăng sự tự tin cho người lái, đặc biệt trong các tình huống cần phản ứng nhanh.
Hộp số 4 cấp tự động: Mặc dù không phải là hộp số hiện đại nhất, hộp số tự động 4 cấp của Xpander vẫn cung cấp khả năng chuyển số mượt mà và thích ứng tốt với các yêu cầu tăng tốc.


Vô lăng trợ lực điện tử: Lái xe trở nên nhẹ nhàng và dễ dàng hơn, phù hợp với cả những người mới lái và những người lái trong thời gian dài.
Hệ thống treo: Hệ thống treo của Xpander cứng cáp, phù hợp với việc chở tải nặng nhưng có thể hơi sốc khi đi ít người. Điều này là một điểm cần lưu ý cho những ai ưu tiên sự thoải mái khi lái xe.
Động cơ Mitsubishi Xpander | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Loại động cơ | 1.5 Lít Mivec | 1.5 Lít Mivec | 1.5 Lít Mivec | 1.5 Lít Mivec |
Công suất cực đại và mô men xoắn cực đại | 104 PS & 141 Nm | 104 PS & 141 Nm | 104 PS & 141 Nm | 104 PS & 141 Nm |
Hộp số | Số sàn 5MT | Số tự động 4AT | Số tự động 4AT | Số tự động 4AT |
Hệ thống treo trước/ sau | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn / Thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn / Thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn / Thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn / Thanh cân bằng |
Mâm / lốp | Hợp kim, 205/55R16 | Hợp kim, 195/65R16 | Hợp kim, 205/55R17 | Hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Công nghệ và hệ thống an toàn Mitsubishi Xpander 2024


Xe Mitsubishi Xpander 2024 được thiết kế với sự chú trọng vào tính năng an toàn và trang bị hiện đại. Trang bị an toàn: Xpander 2024 có nhiều tính năng an toàn như cảm biến va chạm trước và sau, hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống kiểm soát chống trượt (TCS), hệ thống kiểm soát ổn định (ESC), hệ thống cân bằng điện tử (EBD), túi khí cho người lái và hành khách phía trước, cùng nhiều tính năng an toàn khác.
An toàn Mitsubishi Xpander 2024 | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Túi khí đôi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | Có | Có | Có | ASTC – Kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động AYC | Không | Không | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có | Có |
Màu xe | Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu | Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu | Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu | Trắng, Đen, Nâu, Cam |
Bảng Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024
Kích thước Mitsubishi Xpander | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.475 x 1.750 x 1.700 mm | 4.595 x 1.750 x 1.730 mm | 4.595 x 1.750 x 1.750 mm | 4.595 x 1.790 x 1.750 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm | 2.775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm | 225 mm | 225 mm | 225 mm |
Động cơ Mitsubishi Xpander | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Loại động cơ | 1.5 Lít Mivec | 1.5 Lít Mivec | 1.5 Lít Mivec | 1.5 Lít Mivec |
Công suất cực đại và mô men xoắn cực đại | 104 PS & 141 Nm | 104 PS & 141 Nm | 104 PS & 141 Nm | 104 PS & 141 Nm |
Hộp số | Số sàn 5MT | Số tự động 4AT | Số tự động 4AT | Số tự động 4AT |
Hệ thống treo trước/ sau | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn / Thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn / Thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn / Thanh cân bằng | Kiểu Macpherson, lò xo cuộn / Thanh cân bằng |
Mâm / lốp | Hợp kim, 205/55R16 | Hợp kim, 195/65R16 | Hợp kim, 205/55R17 | Hợp kim, 205/55R17 |
Phanh trước / sau | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống | Đĩa / Tang trống |
Ngoại thất Mitsubishi Xpander | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED Projector | LED Projector |
Đèn định vị/ đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha & gạt mưa tự động | Không | Không | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Không | Halogen | Halogen | LED Projector |
Nội thất Mitsubishi Xpander | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu | Đen & Xanh Navy |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da – Tính năng hấp thụ nhiệt | Da – Tính năng hấp thụ nhiệt |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình 7 inch, Morroring | Màn hình 7 inch, Android Auto & Apple Carplay | Màn hình 9 inch, Android Auto & Apple Carplay | Màn hình Giải trí 9 inch, Android Auto & Apple Carplay. Màn hình hiển thị thông tin 8 inch |
An toàn Mitsubishi Xpander | Xpander MT | Xpander AT | Xpander AT Premium | Xpander Cross |
Túi khí đôi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ASC | Có | Có | Có | ASTC – Kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động AYC | Không | Không | Không | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có | Có |
Màu xe | Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu | Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu | Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu | Trắng, Đen, Nâu, Cam |
Xuất xứ | Indonesia, Việt Nam | Indonesia | Indonesia | Indonesia |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoại thành 6,0 lít/ 100km Nội thành 7,0 lít / 100km Kết hợp 8,7 lít / 100km |
Ngoại thành 6,2 lít/ 100km Nội thành 8,6 lít / 100km Kết hợp 7,1 lít / 100km |
Ngoại thành 6,2 lít/ 100km Nội thành 8,6 lít / 100km Kết hợp 7,1 lít / 100km |
Ngoại thành 6,25 lít/ 100km Nội thành 9,09 lít / 100km Kết hợp 7,30 lít / 100km |
Kết luận
Mitsubishi Xpander 2024 là một chiếc xe đa dụng, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau từ gia đình đến kinh doanh vận tải hành khách. Với thiết kế rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định, xe là một lựa chọn hợp lý cho những ai cần một phương tiện đáng tin cậy và hiệu quả. Tuy nhiên, các yếu tố như động cơ có phần yếu khi chở đầy người và hệ thống treo cứng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể của mỗi người.


Reviews
There are no reviews yet.