Hyundai Elantra là một mẫu sedan hạng C, được thiết kế với 5 chỗ ngồi, mang đến sự thoải mái và rộng rãi cho hành khách. Elantra nổi bật với thiết kế ngoại thất tinh tế và hiện đại, cùng với nội thất sang trọng và đầy đủ tiện nghi, bao gồm hệ thống điều hòa tự động, màn hình cảm ứng, và các tính năng an toàn tiên tiến. Chiếc sedan này là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một phương tiện di chuyển an toàn, tiện nghi và thời thượng trong phân khúc sedan hạng C
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-125-400x400.jpg)
Giá lăn bánh Hyundai Elantra 2024
Tên Xe | Giá Xe | Giá Lăn Bánh Tỉnh |
Giá Lăn Bánh HCM |
Giá Lăn Bánh Hà Nội |
Vay trả trước
(Bank 85%) |
Hyundai Elantra 2.0 AT | 729,000 | 778,081 | 797,081 | 811,661 | 158,431 |
Hyundai Elantra 1.6 AT Tiêu Chuẩn | 599,000 | 635,081 | 654,081 | 666,061 | 125,931 |
Hyundai Elantra 1.6 AT Cao Cấp | 699,000 | 745,081 | 764,081 | 778,061 | 150,931 |
Hyundai Elantra 1.6 AT – Sport Nline | 799,000 | 855,081 | 874,081 | 890,061 | 175,931 |
>>> Chương trình giảm 30 triệu tiền mặt khi mua Hyundai Elantra 2024
Đánh Giá Chi Tiết Hyundai Elantra 2024: Sự Kết Hợp Tuyệt Vời Giữa Thẩm Mỹ và Hiệu Suất
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-123-400x400.jpg)
Hyundai Elantra 2024 Kích Thước và Động Cơ
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-93-533x400.jpg)
Kích thước và Thiết kế Hyundai Elantra 2024
Chiều dài cơ sở: 2,720 mm. Chiều dài cơ sở lớn này giúp tăng không gian nội thất, đặc biệt là khoảng để chân cho hành khách ngồi sau. Khoảng sáng gầm xe: 150 mm. Đây là một khoảng sáng gầm khá phù hợp cho xe sedan, cho phép xe di chuyển dễ dàng trên nhiều loại địa hình đô thị mà không sợ va chạm gầm.
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-94-533x400.jpg)
Động Cơ và Hộp Số Hyundai Elantra 2024
Hệ thống dẫn động FWD (dẫn động cầu trước): Giúp xe có trọng lượng nhẹ hơn và hiệu quả nhiên liệu tốt hơn so với các hệ thống dẫn động bốn bánh.
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-117-601x400.jpg)
Hệ Thống Phanh và Treo
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-51-400x400.jpg)
Hyundai Elantra 2024 Ngoại Thất và Thiết Kế
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-73-601x400.jpg)
Đèn Chiếu Sáng và Đèn Phụ Trợ
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-55-601x400.jpg)
Thiết Kế và Tính Năng Khác
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-35-533x400.jpg)
Hyundai Elantra 2024 Nội Thất và Tiện Nghi
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-7-601x400.jpg)
Nội thất và Vật liệu Hyundai Elantra 2024
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-50-599x400.jpg)
Công nghệ và Tiện nghi Hyundai Elantra 2024
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-60-400x400.jpg)
Hyundai Elantra 2024 An Toàn
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-22-745x400.jpg)
Hệ thống hỗ trợ lái và an toàn chủ động Hyundai Elantra 2024
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-10-601x400.jpg)
- Camera lùi: Giúp người lái dễ dàng quan sát phía sau xe khi lùi, làm tăng tính an toàn và giảm nguy cơ va chạm.
- Hệ thống cảm biến trước/sau: Tăng cường khả năng nhận biết vật cản xung quanh xe, giúp tránh va chạm khi đỗ xe hoặc di chuyển trong không gian hẹp.
- Chống bó cứng phanh (ABS): Ngăn chặn bánh xe bị khóa lại khi phanh gấp, giúp người lái kiểm soát được xe hơn trong tình huống khẩn cấp.
- Phân bổ lực phanh điện tử (EBD): Điều chỉnh lực phanh giữa các bánh xe, cải thiện hiệu quả phanh và giảm thiểu nguy cơ mất lái.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Tăng cường lực phanh trong trường hợp phanh gấp, giảm khoảng cách dừng xe.
- Cân bằng điện tử (ESC): Giúp kiểm soát độ ổn định của xe, ngăn ngừa tình trạng trượt bánh hoặc lật xe khi vào cua gấp hoặc di chuyển trên đường trơn.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC): Ngăn ngừa xe bị trôi ngược trên dốc khi người lái chuyển từ phanh sang ga, đặc biệt hữu ích trong điều kiện đường dốc.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS): Giảm sự trượt bánh khi tăng tốc, đảm bảo lực kéo tối ưu và ổn định xe.
- Cảm biến áp suất lốp (TPMS): Thông báo cho người lái khi áp suất trong lốp không đủ, giúp duy trì hiệu suất lái xe và tuổi thọ lốp xe.
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-17-800x324.jpg)
An toàn thụ động Hyundai Elantra 2024
![hyundai elantra 2024 16](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-16-800x245.jpg)
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-15-800x348.jpg)
Bảng Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra 2024
![Hyundai Elantra](https://diadiemmua.com/wp-content/uploads/2024/05/hyundai-elantra-2024-18-283x400.jpg)
Thông số Hyundai Elantra Kích thước và Động cơ
Hyundai Elantra | 1.6 AT Tiêu Chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N Line |
Kích thước tổng thể (DxRXC)(mm) | 4,675 x 1,825 x 1,440 | 4,675 x 1,825 x 1,440 | 4,675 x 1,825 x 1,440 | 4,675 x 1,825 x 1,440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,720 | 2,720 | 2,720 | 2,720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | 150 | 150 | 150 |
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Smartstream G2.0 | Smartstream1.6 T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.591 | 1.591 | 1.999 | 1.598 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 128/6300 | 128/6300 | 159/6200 | 204/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4850 | 155/4850 | 192/4500 | 265/1500 ̴ 4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 47 | 47 | 47 | 47 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 6 AT | 7 DCT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 195/65R15 | 205/55R16 | 225/45R17 | 235/40R18 |
Thông số Hyundai Elantra Ngoại Thất
Ngoại Thất | 1.6 AT Tiêu Chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N Line |
Đèn chiếu sáng | Bi – Halogen | Projector LED | Projector LED | Projector LED |
Kích thước vành xe | 15 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện , gập điện, | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Không | Có | Có | Có |
Mặt lưới tản nhiệt | Đen nhám | Đen bóng | Đen bóng | Đen bóng |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cốp thông minh | Có | Có | Có | Có |
Thông số Hyundai Elantra Nội thất và tiện nghi
Nội thất và tiện nghi | 1.6 AT Tiêu Chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N Line |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Không | Không | Có |
Ghế da cao cấp | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập | Không | Có | Có | Có |
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2’’ | Full Digital 10.25’’ | Full Digital 10.25’’ | Full Digital 10.25’’ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Bluetooth và nhận diện giọng nói | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Sạc không dây chuẩn Qi | Không | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Có | Có | Có |
Smartkey có chức năng khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Không | Có | Có | Có |
Chế độ lái | Có | Có | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen chỉ đỏ |
Thông số Hyundai Elantra An toàn
An toàn | 1.6 AT Tiêu Chuẩn | 1.6 AT | 2.0 AT | N Line |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Không | Có | Không | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Không | Không | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |
Mitvn –
Thiết kế hiện đại và tinh tế: Elantra có thiết kế ngoại thất sắc sảo và thu hút, đặc biệt là phiên bản mới nhất với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc cạnh.
Nội thất rộng rãi và tiện nghi: Không gian cabin của Elantra rất rộng rãi so với các đối thủ cùng phân khúc. Xe cũng được trang bị nhiều tính năng tiện ích như hệ thống thông tin giải trí tương thích với Apple CarPlay và Android Auto.